Có 2 kết quả:
圣训 shèng xùn ㄕㄥˋ ㄒㄩㄣˋ • 聖訓 shèng xùn ㄕㄥˋ ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sage's instructions
(2) imperial edict
(2) imperial edict
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sage's instructions
(2) imperial edict
(2) imperial edict
Bình luận 0